Ổ trục hình cầu 22205 |
22205ca; 22205cak; 22205C; 22205ck |
25 mm |
52 mm |
18 mm |
22206 Vòng bi lăn hình cầu |
22206ca; 22206cak; 22206C; 22206ck |
30 mm |
62 mm |
20 mm |
Ổ trục hình cầu 22207 |
22207ca; 22207cak; 22207C; 22207ck |
35 mm |
72 mm |
23 mm |
Vòng bi con lăn hình cầu 22208 |
22208ca; 22208cak; 22208C; 22208ck |
40 mm |
80 mm |
23 mm |
Vòng bi con lăn hình cầu 22209 |
22209ca; 22209cak; 22209C; 22209ck |
45 mm |
85 mm |
23 mm |
Vòng bi con lăn hình cầu 22210 |
22210ca; 22210cak; 22210C; 22210ck |
50 mm |
90 mm |
23 mm |
Vòng bi con lăn hình cầu 22211 |
22211ca; 22211cak; 22211c; 22211ck |
55 mm |
100 mm |
25 mm |
22212 Vòng bi lăn hình cầu |
22212ca; 22212cak; 22212C; 22212ck |
60 mm |
110 mm |
28 mm |
22213 Vòng bi lăn hình cầu |
22213ca; 22213cak; 22213C; 22213ck |
65 mm |
120 mm |
31 mm |
22214 Vòng bi lăn hình cầu |
22214CA; 22214cak; 22214C; 22214ck |
70 mm |
125 mm |
31 mm |
22215 Vòng bi lăn hình cầu |
22215ca; 22215cak; 22215C; 22215ck |
75 mm |
130 mm |
31 mm |
22216 Vòng bi lăn hình cầu |
22216CA; 22216cak; 22216C; 22216ck |
80 mm |
140 mm |
33 mm |
22217 Vòng bi lăn hình cầu |
22217ca; 22217cak; 22217C; 22217ck |
85 mm |
150 mm |
36 mm |
22218 Vòng bi con lăn hình cầu |
22218ca; 22218cak; 22218c; 22218ck |
90 mm |
160 mm |
40 mm |
22219 Vòng bi lăn hình cầu |
22219ca; 22219cak; 22219C; 22219ck |
95 mm |
170 mm |
43 mm |
22220 Vòng bi con lăn hình cầu |
22220ca; 22220cak; 22220c; 22220ck |
100 mm |
180 mm |
46 mm |